Customer Journey mô tả toàn bộ quá trình mà khách hàng trải qua khi tương tác với một thương hiệu, từ nhận thức đến ủng hộ. Bài viết này, MINI AI sẽ cùng bạn đi sâu vào 8 bước chi tiết để lập bản đồ hành trình. Qua đó, doanh nghiệp sẽ dễ dàng nhận diện pain points, tối ưu trải nghiệm khách hàng và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi, xây dựng chiến lược bán hàng và marketing toàn diện.
1. Customer Journey là gì?

Customer Journey là gì? Là toàn bộ quá trình, bao gồm tất cả các trải nghiệm, mà một khách hàng trải qua khi tương tác với một công ty hoặc thương hiệu.
Quá trình này bao gồm mọi tương tác, từ việc xem quảng cáo, truy cập website, mua sản phẩm, đến sử dụng dịch vụ hậu mãi và cuối cùng là giới thiệu thương hiệu cho người khác. Hành trình khách hàng không phải là một đường thẳng, mà là một mạng lưới phức tạp các điểm chạm trên nhiều kênh khác nhau.
Customer Journey Map (CJM) là một công cụ trực quan hóa mô tả lại toàn bộ quá trình tương tác, suy nghĩ, cảm xúc và hành động của khách hàng qua từng giai đoạn và điểm chạm với doanh nghiệp.
CJM giống như một bản vẽ chi tiết, cho phép các bộ phận Marketing, Sales, và Dịch vụ khách hàng nhìn thấy được hành trình từ góc độ của khách hàng, giúp đồng bộ hóa các nỗ lực nhằm tạo ra một trải nghiệm nhất quán và tối ưu.
2. Tầm quan trọng & lợi ích của Customer Journey Map
Việc dành thời gian xây dựng Customer Journey Map là một khoản đầu tư chiến lược mang lại nhiều lợi ích kinh doanh cốt lõi. Hiểu rõ Customer Journey là gì và cách vẽ bản đồ sẽ giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
Hiểu rõ hành vi và thấu hiểu khách hàng ở mức độ sâu: CJM buộc doanh nghiệp phải nhìn nhận hành trình từ góc nhìn của khách hàng, tập trung vào nhu cầu, động lực và cảm xúc của họ tại từng khoảnh khắc. Sự thấu hiểu này là nền tảng của mọi chiến lược tối ưu trải nghiệm khách hàng.
Phát hiện lỗ hổng và Pain points : Bản đồ giúp trực quan hóa những trở ngại, rủi ro, hoặc những điểm gây thất vọng khiến khách hàng rời bỏ. Khi Pain points được xác định, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực để giải quyết chúng.
Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng: Bằng cách cải thiện các điểm chạm yếu kém và biến các điểm chạm mạnh thành cơ hội tạo ra sự thích thú (Delight), doanh nghiệp có thể cải thiện sự hài lòng, gia tăng lòng trung thành và giảm thiểu chi phí dịch vụ khách hàng.
Xây dựng mô hình kinh doanh lấy khách hàng làm trung tâm (Customer-centric): CJM hoạt động như một công cụ giao tiếp nội bộ, giúp phá vỡ các silo (rào cản) giữa các phòng ban (Marketing, Sales, Hỗ trợ) và đảm bảo mọi người cùng hướng tới mục tiêu chung là phục vụ khách hàng.
Hỗ trợ các chiến thuật Marketing và bán hàng: Việc biết rõ khách hàng đang ở giai đoạn nào trong hành trình giúp doanh nghiệp lựa chọn hình thức, nội dung và kênh tiếp cận (ví dụ: email, quảng cáo, Zalo) phù hợp nhất, đúng thời điểm.
Tăng Tỷ lệ chuyển đổi và cải thiện chỉ số ROI: Khi hành trình được làm mượt, rào cản mua hàng bị loại bỏ, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong tỷ lệ chuyển đổi từ người tìm hiểu sang người mua, từ đó cải thiện lợi nhuận đầu tư (ROI).
3. Các mô hình và giai đoạn phổ biến trong Customer Journey
Mặc dù hành trình của mỗi khách hàng là độc đáo, nhưng chúng thường đi qua các giai đoạn phổ biến có thể được sắp xếp thành các mô hình tiêu chuẩn. Việc hiểu các mô hình này là bước đầu tiên để xây dựng Customer Journey Map.
3.1. 5 Giai đoạn cơ bản
Đây là mô hình tuyến tính phổ biến nhất để hình dung Customer Journey là gì từ khi bắt đầu cho đến khi trở thành người ủng hộ:
Awareness: Khách hàng nhận ra họ có một vấn đề hoặc một nhu cầu. Họ cũng có thể lần đầu tiên biết đến thương hiệu của bạn thông qua quảng cáo, giới thiệu hoặc tìm kiếm.
Consideration: Khách hàng tích cực tìm kiếm, đánh giá và so sánh các giải pháp khác nhau (bao gồm cả giải pháp của đối thủ). Họ xem các bài đánh giá, tham gia diễn đàn và tìm kiếm thông tin chi tiết.
Purchase: Khách hàng đã đưa ra quyết định. Giai đoạn này tập trung vào sự dễ dàng của giao dịch, từ quy trình thanh toán, vận chuyển đến chính sách đổi trả.
Retention: Sau khi mua, giai đoạn này tập trung vào việc sử dụng sản phẩm, chất lượng dịch vụ hậu mãi và sự hỗ trợ để đảm bảo sự hài lòng và tái mua hàng. Đây là nơi xây dựng lòng trung thành khách hàng.
Advocacy: Khách hàng đã hài lòng, mua lại thường xuyên và trở thành người hâm mộ. Họ chủ động giới thiệu thương hiệu cho người khác (Word-of-Mouth), giúp thương hiệu thu hút khách hàng mới miễn phí.

3.2. Một số mô hình phổ biến
Ngoài mô hình 5 giai đoạn trên, các Framework sau cũng được sử dụng để xây dựng bản đồ hành trình:
Mô hình AIDA (Attention – Interest – Desire – Action): Mô hình cổ điển, tập trung vào việc di chuyển khách hàng qua các trạng thái nhận thức và cảm xúc dẫn đến hành động mua hàng.
Mô hình 5A (Aware – Appeal – Ask – Act – Advocate): Mô hình hiện đại hơn, do Philip Kotler đề xuất, tập trung nhiều hơn vào yếu tố cộng đồng và sự ủng hộ (Advocate) trong thời đại kết nối.
Mô hình AARRR (Acquisition – Activation – Retention – Referral – Revenue): Mô hình thường được sử dụng trong lĩnh vực sản phẩm số và Growth Hacking, tập trung vào các chỉ số đo lường hành vi quan trọng.
4. Quy trình xây dựng Customer Journey Map
Xây dựng một bản đồ Customer Journey Map hiệu quả đòi hỏi một quy trình có cấu trúc và dựa trên dữ liệu thực tế. Việc thực hiện đầy đủ 8 bước dưới đây sẽ giúp doanh nghiệp chuyển đổi sự thấu hiểu thành kế hoạch hành động chi tiết.
4.1. Bước 1: Xác định mục tiêu rõ ràng
Trước khi vẽ bất cứ điều gì, cần trả lời câu hỏi: Mục tiêu của bản đồ này là gì? Việc này giúp giới hạn phạm vi bản đồ, đảm bảo tính thực tiễn và khả năng đo lường.
Mục tiêu phải cụ thể, đo lường được và liên quan đến kinh doanh. Ví dụ, mục tiêu không phải là tối ưu trải nghiệm, mà là giảm 15% tỷ lệ khách hàng rời bỏ trong giai đoạn Retention hoặc tăng 10% tỷ lệ chuyển đổi từ giai đoạn Consideration sang Purchase cho sản phẩm X. Bản đồ cần tập trung vào hành trình của khách hàng hiện tại hay hành trình tiềm năng?
4.2. Bước 2: Phác thảo Chân dung khách hàng
Bản đồ luôn phải được xây dựng xoay quanh một đối tượng cụ thể. Doanh nghiệp cần xây dựng Persona chi tiết dựa trên dữ liệu thực tế chứ không phải phỏng đoán.
Persona bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, mục tiêu, động lực chính, và đặc biệt là các Pain Points liên quan đến lĩnh vực của bạn. Ví dụ: Lan, 28 tuổi, nhân viên văn phòng bận rộn có Pain Point là không có thời gian tìm kiếm thông tin và cần quy trình thanh toán nhanh, đơn giản. Bản đồ Customer Journey Map phải phản ánh chính xác hành vi của Lan.
4.3. Bước 3: Xác định các giai đoạn chính trong hành trình
Sử dụng mô hình 5 giai đoạn cơ bản (Awareness, Consideration, Purchase, Retention, Advocacy) hoặc tùy chỉnh theo đặc thù ngành hàng.
Các giai đoạn này tạo thành các cột mốc lớn. Ví dụ, đối với dịch vụ đăng ký phần mềm, giai đoạn Consideration có thể được chia nhỏ thành “Dùng thử miễn phí” và “So sánh tính năng với đối thủ”. Việc chia nhỏ các giai đoạn sẽ giúp việc phân tích chi tiết hơn ở các bước sau.
4.4. Bước 4: Liệt kê tất cả các điểm chạm
Điểm chạm là mọi nơi mà khách hàng tương tác với thương hiệu. Đây là các vị trí mà doanh nghiệp có thể tối ưu trải nghiệm khách hàng.
Liệt kê cả điểm chạm trực tuyến (quảng cáo Facebook, email, website, ứng dụng, Zalo Business Account) và ngoại tuyến (gọi điện thoại, đến cửa hàng, bao bì sản phẩm).
Ví dụ, tại giai đoạn Consideration, các điểm chạm có thể là: Tìm kiếm Google, đọc review trên diễn đàn, tải Ebook từ website, và chat với nhân viên hỗ trợ trực tuyến.
4.5. Bước 5: Phân tích hành động, cảm xúc và Pain points
Đây là bước tạo ra giá trị lớn nhất, đòi hỏi sự đồng cảm sâu sắc để hiểu được Customer Journey là gì từ góc nhìn người dùng.
Tại mỗi điểm chạm:
Hành động: Khách hàng làm gì? (Ví dụ: Lướt qua quảng cáo, click vào nút “mua ngay”, nhập sai mã giảm giá).
Cảm xúc: Khách hàng cảm thấy gì? (Sử dụng biểu tượng cảm xúc hoặc thang điểm: ví dụ: Hoang mang khi thấy giá cao, vui vẻ khi nhận được tin nhắn xác nhận).
Pain Points: Khó khăn cụ thể họ gặp phải? (ví dụ: Không tìm thấy số điện thoại hỗ trợ, mất quá 5 phút để hoàn tất đăng ký). Phân tích này giúp nhận diện chính xác các rào cản làm giảm Tỷ lệ chuyển đổi.
4.6. Bước 6: Xác định các yếu tố cần hiển thị trên bản đồ
Tổng hợp các mục trên thành một bảng hoặc sơ đồ trực quan. Các yếu tố thường thấy bao gồm: Giai đoạn, điểm chạm, hành động, cảm xúc (thường được biểu diễn bằng biểu đồ đường để thấy sự lên xuống), pain points, và quan trọng nhất là cơ hội cải thiện.
4.7. Bước 7: Xác định nguồn lực hiện có và cần có
Để khắc phục Pain Points, cần phân bổ trách nhiệm và nguồn lực. Bước này chuyển bản đồ từ lý thuyết sang hành động thực tế.
Chỉ định rõ Ai (đội ngũ/cá nhân) sẽ phụ trách cải thiện điểm chạm A. Cần công cụ gì (phần mềm CRM, công cụ đo lường CX, hệ thống ZNS) để triển khai và đo lường sự cải thiện. Thiết lập thời gian cụ thể cho việc khắc phục các Pain Points ưu tiên.
4.8. Bước 8: Trực quan hóa bản đồ, kiểm tra và tối ưu liên tục
Trực quan hóa bằng các công cụ (Excel, Miro, hoặc phần mềm chuyên dụng). Quan trọng nhất là kiểm chứng.
Tự mình trải nghiệm toàn bộ hành trình theo kịch bản của Persona. Thu thập phản hồi thực tế (qua phỏng vấn khách hàng, khảo sát) và cập nhật bản đồ định kỳ (3-6 tháng/lần) vì Customer Journey Map là tài liệu sống. Sự liên tục tối ưu trải nghiệm khách hàng là chìa khóa để duy trì Tỷ lệ chuyển đổi cao và lòng trung thành.
Việc xây dựng bản đồ hành trình là nền tảng, nhưng để các chiến lược này đi vào thực tiễn tại thị trường Việt Nam, doanh nghiệp cần ứng dụng các kênh giao tiếp hiệu quả. Một trong những nền tảng được tối ưu hóa để quản lý và tương tác xuyên suốt các điểm chạm là Zalo Business Account

5. Cách Zalo Business Account tối ưu các điểm chạm trong hành trình khách hàng
Nền tảng giao tiếp đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra trải nghiệm nhất quán. Zalo Business Account (ZBA) tại thị trường Việt Nam là một công cụ hiệu quả để tối ưu hóa các điểm chạm quan trọng trong Customer Journey là gì.
Giai đoạn Nhận thức/Cân nhắc: Sử dụng Zalo Business Account để cung cấp nội dung giá trị, video hướng dẫn hoặc chạy quảng cáo Zalo Ads tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu dựa trên nhân khẩu học và sở thích.
Giai đoạn Mua hàng: Dùng ZBA làm kênh tư vấn bán hàng 1-1, giải đáp thắc mắc ngay lập tức qua Zalo Chat. Điều này giảm thiểu rào cản và đẩy nhanh Tỷ lệ chuyển đổi.
Giai đoạn Duy trì: Gửi thông báo ZNS tự động và nhanh chóng, như thông báo giao dịch, xác nhận đơn hàng, mã theo dõi vận chuyển. Sự minh bạch và chủ động này giúp tối ưu trải nghiệm khách hàng sau mua.
Giai đoạn Ủng hộ: Dùng ZBA để chăm sóc khách hàng, gửi khảo sát về sự hài lòng (CSAT, NPS), thông báo ưu đãi độc quyền cho khách hàng thân thiết. Điều này nuôi dưỡng lòng trung thành và khuyến khích họ giới thiệu thương hiệu.
6. Kết luận
Customer Journey và công cụ Customer Journey Map là nền tảng cho bất kỳ chiến lược kinh doanh nào lấy khách hàng làm trung tâm. Việc xây dựng bản đồ hành trình không phải là một công việc hoàn thành một lần, mà là một quy trình lặp lại, đòi hỏi sự theo dõi và cập nhật liên tục. Bằng cách áp dụng phương pháp này, doanh nghiệp có thể xác định chính xác các điểm yếu, tối ưu hóa các điểm chạm, và cung cấp một trải nghiệm nhất quán.
7. FAQ
1. Sự khác biệt giữa Customer Journey và Customer Experience là gì?
Customer Journey là hành trình (các giai đoạn, điểm chạm). Customer Experience là trải nghiệm (cảm xúc, cảm nhận tổng thể) của khách hàng trong hành trình đó.
2. Nên xây dựng bao nhiêu Customer Journey Map?
Tối thiểu, doanh nghiệp nên có 1 bản đồ cho mỗi Chân dung khách hàng chính. Nếu có nhiều sản phẩm/dịch vụ khác biệt, có thể cần nhiều bản đồ hơn.
3. Điểm chạm và Kênh khác nhau như thế nào?
Kênh là nơi tương tác (VD: Zalo, Website). Điểm chạm là khoảnh khắc tương tác cụ thể (VD: “Đọc tin nhắn ZNS xác nhận đơn hàng”, “Chat với nhân viên trên Website”).
4. Làm thế nào để biết Pain points của khách hàng?
Qua khảo sát, đọc bình luận, phỏng vấn trực tiếp, phân tích dữ liệu từ bộ phận CSKH.




