Customer pain points là gì? Bí quyết “đọc vị” nỗi đau khách hàng để tăng doanh số 

Customer pain points là những vấn đề, rào cản hoặc khó khăn mà khách hàng gặp phải trong quá trình tìm hiểu, mua hàng hoặc sử dụng sản phẩm. Việc xác định đúng điểm đau giúp doanh nghiệp tối ưu trải nghiệm, tăng chuyển đổi và xây dựng chiến lược marketing hiệu quả hơn. Trong bài viết này, MINI AI sẽ giúp bạn hiểu customer pain points là gì, các nhóm pain point thường gặp và cách khai thác chúng để tăng trưởng bền vững. 

1. Customer pain points là gì?

1.1. Khái niệm và bản chất của pain point 

Customer pain point là bất kỳ yếu tố nào khiến khách hàng cảm thấy khó chịu, bị cản trở hoặc không thể đạt mục tiêu trong quá trình tương tác với thương hiệu. Pain point có thể xuất hiện ở mọi giai đoạn, từ khi khách hàng tìm kiếm thông tin cho đến lúc sử dụng hoặc duy trì sản phẩm. Hiểu được pain point nghĩa là doanh nghiệp hiểu được nhu cầu thật sự của khách hàng — điều cốt lõi để tạo trải nghiệm tốt hơn. 

customer pain points là gì
Customer pain points

1.2. Lợi ích khi doanh nghiệp xác định pain point đúng cách 

Khi nhận diện chính xác pain points, doanh nghiệp có thể tối ưu quy trình, cải thiện sản phẩm và xây dựng thông điệp marketing sát với nhu cầu thực tế. Điều này giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi, giữ chân khách hàng lâu hơn và giảm chi phí quảng cáo. Đặc biệt, hiểu đúng nỗi đau giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh rõ ràng trước đối thủ. 

2. Các loại customer pain points phổ biến

2.1. Financial Pain Point (Chi phí quá cao) 

Khách hàng thường cảm thấy giá sản phẩm hoặc chi phí duy trì quá đắt so với giá trị thực tế họ nhận lại. Khi phải đối mặt với phí ẩn, chi phí phát sinh hoặc chính sách giá thiếu minh bạch, họ dễ hình thành tâm lý dè chừng và cân nhắc chuyển sang đối thủ có chi phí hợp lý hơn. Điều này khiến mô hình định giá trở thành yếu tố quyết định trong trải nghiệm tiêu dùng. 

2.2. Productivity Pain Point (Mất thời gian – thao tác rắc rối) 

Đây là nỗi đau xuất phát khi khách hàng phải thực hiện quá nhiều bước, thao tác không trực quan hoặc tốn thời gian cho những quy trình mà lẽ ra có thể tinh giản. Việc sử dụng sản phẩm trở nên mệt mỏi, khiến họ dễ mất kiên nhẫn và từ bỏ giữa chừng. Những điểm vướng nhỏ này, nếu không được tối ưu, có thể làm giảm đáng kể mức độ hài lòng. 

2.3. Process Pain Point (Quy trình bất tiện, chậm, rối) 

Pain point này liên quan trực tiếp đến hành trình mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ: khách phải chờ lâu, gặp các bước phức tạp, khó thanh toán hoặc không tìm được thông tin cần thiết. Khi quy trình vận hành thiếu mạch lạc, khách hàng sẽ cảm thấy không thoải mái và dễ đưa ra quyết định rời đi dù sản phẩm có thể vẫn tốt. 

2.4. Support Pain Point (Thiếu hỗ trợ – dịch vụ kém) 

Khách hàng thường kỳ vọng được giải đáp nhanh chóng khi gặp vấn đề, nhưng nhiều doanh nghiệp lại phản hồi chậm hoặc hỗ trợ thiếu tận tâm. Khi tư vấn không rõ ràng, chăm sóc sau mua kém hoặc hoàn toàn không được hỗ trợ, khách hàng sẽ đánh mất niềm tin vào thương hiệu. Đây cũng là lý do khiến họ chuyển sang lựa chọn khác có dịch vụ tốt hơn. 

2.5. Emotional Pain Point (Nỗi đau về cảm xúc) 

Các yếu tố tâm lý như lo lắng, thiếu tin tưởng, sợ rủi ro hoặc cảm giác không an toàn khi mua hàng đều thuộc nhóm pain point này. Khi khách hàng thấy đánh giá tiêu cực, thông tin thiếu minh bạch hoặc thương hiệu không tạo được cảm giác đáng tin, họ sẽ ngần ngại ra quyết định. Trải nghiệm cảm xúc tiêu cực là lý do thường gặp khiến họ từ bỏ ngay cả trước khi thử sản phẩm. 

2.6. Experience Pain Point (Trải nghiệm tổng thể kém) 

Điều này bao gồm những vấn đề xuất hiện trong trải nghiệm đa kênh: giao diện website khó sử dụng, ứng dụng lỗi, tốc độ xử lý chậm, thao tác thiếu hướng dẫn hoặc trải nghiệm không nhất quán giữa các kênh. Khi tổng thể trải nghiệm không mượt mà, khách hàng có xu hướng rời đi nhanh chóng dù chất lượng sản phẩm vẫn đảm bảo. 

customer pain points là gì
Các loại customer pain points phổ biến

3. Cách xác định customer pain points chính xác

Việc “đọc vị” nỗi đau khách hàng không thể dựa vào cảm tính hay giả định nội bộ. Doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu từ nhiều điểm chạm, quan sát kỹ hành vi và lắng nghe phản hồi thực tế. Khi kết hợp đủ nguồn thông tin, bạn sẽ dễ dàng xác định chính xác vấn đề khiến khách hàng gặp khó khăn trong hành trình mua hàng. 

3.1. Khai thác insight từ khách hàng hiện tại 

Phỏng vấn trực tiếp giúp doanh nghiệp hiểu rõ cảm xúc, kỳ vọng và rào cản thật sự mà khách hàng đang gặp phải. Ngoài ra, việc triển khai khảo sát qua form, chatbot hoặc mini survey giúp thu thập lượng dữ liệu lớn hơn trong thời gian ngắn. Khi tổng hợp nhiều nguồn phản hồi, pain point sẽ hiện ra rõ ràng và có tính xác thực cao. 

3.2. Khảo sát đội ngũ bán hàng & CSKH 

Đội ngũ sale và CSKH tiếp xúc khách hàng mỗi ngày, nên họ hiểu rõ những câu hỏi thường lặp lại, những băn khoăn lớn nhất và lý do khiến khách từ chối mua hàng. Đây là nguồn insight vô cùng giá trị nhưng nhiều doanh nghiệp lại khai thác chưa đúng mức. Một buổi họp gom feedback hoặc bảng ghi nhận định kỳ có thể giúp phát hiện pain point cực kỳ chính xác. 

3.3. Phân tích đánh giá online & hành vi người dùng 

Các đánh giá trên Google, Facebook hay sàn TMĐT phản ánh chân thật những trải nghiệm tốt – xấu của khách hàng. Kết hợp thêm các công cụ như heatmap, phân tích hành trình người dùng, tỷ lệ thoát trang sẽ giúp nhận diện những điểm chạm gây khó chịu hoặc làm gián đoạn quá trình mua. Từ đó, doanh nghiệp dễ dàng thấy được các vấn đề cần ưu tiên cải thiện. 

3.4. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh 

Quan sát lý do khách hàng rời bỏ đối thủ hoặc phản hồi tiêu cực họ để lại chính là cơ hội để doanh nghiệp tạo khác biệt. Việc phân tích case khách hàng chuyển từ đối thủ sang bạn cũng giúp xác định điểm yếu của thị trường. Khi hiểu rõ khoảng trống đối thủ chưa làm tốt, bạn có thể biến chúng thành lợi thế cạnh tranh rõ rệt. 

3.5. Sử dụng ngôn ngữ khách hàng (Voice of Customer) 

Voice of Customer giúp doanh nghiệp thấu hiểu cách khách hàng mô tả vấn đề, nhu cầu và kỳ vọng bằng chính ngôn từ của họ. Khi áp dụng VOC vào content marketing, sale kit hay kịch bản tư vấn, thông điệp sẽ trở nên gần gũi và thuyết phục hơn. Đây là cách hiệu quả để tăng sự tin tưởng ngay từ điểm chạm đầu tiên. 

3.6. Tối ưu Customer Journey 

Phân tích toàn bộ hành trình khách hàng giúp xác định các điểm chạm gây cản trở như bước mua rườm rà, thông tin thiếu rõ ràng hoặc trải nghiệm kém mượt mà. Khi doanh nghiệp loại bỏ các bước thừa và tối ưu trạng thái từng giai đoạn, hành trình mua sẽ liền mạch hơn, từ đó nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và sự hài lòng tổng thể. 

Xác định customer pain points

4. Cách khai thác customer pain points trong marketing

Khi doanh nghiệp hiểu rõ nỗi đau khách hàng, bạn có thể biến chúng thành lợi thế trong thông điệp, nội dung và sản phẩm. Việc khai thác đúng pain point không chỉ tăng tỷ lệ chuyển đổi mà còn tạo cảm giác “thương hiệu này hiểu mình”, từ đó xây dựng sự tin tưởng bền vững. 

4.1. Cá nhân hóa nội dung theo từng nhóm pain point 

Mỗi nhóm khách hàng gặp những vấn đề khác nhau, vì vậy nội dung cần được tùy chỉnh để chạm đúng nhu cầu và bối cảnh của họ. Khi thông điệp thể hiện sự thấu hiểu và giải quyết đúng vấn đề, khả năng tương tác và chuyển đổi sẽ tăng đáng kể. Cá nhân hóa là chìa khóa để tạo cảm giác thân thuộc và đồng cảm. 

4.2. Tạo thông điệp xoáy vào nỗi đau và đưa giải pháp rõ ràng 

Một thông điệp hiệu quả cần nêu rõ vấn đề khách đang gặp phải, đồng thời đưa ra giải pháp cụ thể, dễ hình dung. Cách tiếp cận này giúp khách hàng cảm nhận rằng sản phẩm/dịch vụ thực sự phù hợp với nhu cầu của họ. Khi thông điệp trực tiếp giải quyết nỗi đau, quyết định mua thường diễn ra nhanh hơn. 

4.3. Xây dựng nội dung giáo dục giúp khách giảm lo lắng 

Nhiều khách hàng do dự vì thiếu thông tin hoặc sợ rủi ro khi lựa chọn sản phẩm mới. Nội dung dạng hướng dẫn, case study, checklist hay video giải thích giúp khách hiểu rõ vấn đề và tự tin ra quyết định. Khi nỗi lo được giải tỏa, khách hàng sẽ có xu hướng tin tưởng và mua hàng dễ dàng hơn. 

4.4. Tối ưu sản phẩm/dịch vụ dựa trên feedback 

Feedback của khách hàng là nguồn dữ liệu thực tế nhất để điều chỉnh sản phẩm, quy trình hoặc trải nghiệm. Doanh nghiệp phản hồi nhanh và cải thiện theo đúng nhu cầu sẽ tạo ấn tượng chuyên nghiệp và quan tâm đến khách. Đây là bước quan trọng để tăng sự hài lòng, củng cố lòng trung thành và thúc đẩy khách quay lại. 

customer pain points là gì
Khai thác customer pain points

5. Ứng dụng tự động hóa từ MINI AI để thu thập insight & phân loại pain points

Để hiểu khách hàng sâu hơn và phát hiện nỗi đau sớm hơn, doanh nghiệp cần hệ thống hóa quy trình thu thập dữ liệu và phân loại pain points. MINI AI – đơn vị triển khai Zalo Mini App cho doanh nghiệp, hỗ trợ tối ưu các tác vụ này, giúp tăng hiệu quả nuôi dưỡng và chuyển đổi khách hàng. 

  • Tự động thu thập phản hồi khách hàng: MINI AI triển khai các mini khảo sát, form hỏi nhanh hoặc ghi nhận phản hồi trực tiếp trong Zalo Mini App, giúp doanh nghiệp thu thập ý kiến khách hàng liên tục và chính xác. 
  • Phân tích hành vi người dùng trong Mini App: Theo dõi hành vi truy cập, điểm rời bỏ, tính năng được sử dụng nhiều nhất… giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các vướng mắc trong trải nghiệm. 
  • Phân loại pain points theo từng nhóm: MINI AI hỗ trợ doanh nghiệp tổng hợp phản hồi và phân loại thành các nhóm như chi phí, hiệu suất, quy trình, hỗ trợ hay cảm xúc, từ đó ưu tiên xử lý đúng vấn đề khách hàng gặp phải. 
  • Xây dựng kịch bản nuôi dưỡng cá nhân hóa: Dựa trên từng pain point, MINI AI hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng kịch bản chăm sóc phù hợp, giúp giải quyết rào cản của từng nhóm khách và tăng khả năng chuyển đổi. 
  • Hỗ trợ chăm sóc khách hàng đa kênh qua Zalo: Các thông điệp nhắc nhở, hướng dẫn, ưu đãi hoặc hỗ trợ được gửi tự động qua Zalo OA để khách hàng nhận thông tin nhanh và đúng thời điểm. 
  • Tối ưu trải nghiệm và cải thiện tỉ lệ mua lại: Khi pain points được xử lý nhanh chóng, doanh nghiệp không chỉ cải thiện trải nghiệm mà còn tăng tỷ lệ quay lại, giới thiệu và mức độ hài lòng tổng thể. 

6. Kết luận

Customer pain points là chìa khóa để doanh nghiệp hiểu sâu hơn về khách hàng và cải thiện toàn bộ hành trình trải nghiệm. Khi xác định đúng nỗi đau và xử lý chúng kịp thời, doanh nghiệp không chỉ tăng doanh số mà còn xây dựng được sự tin tưởng, trung thành và lợi thế cạnh tranh bền vững. 

7. FAQ

1. Customer pain points là gì?
Customer pain points là những vấn đề hoặc rào cản khiến khách hàng khó đạt được mục tiêu trong hành trình mua hàng. 

2. Customer pain points có giống insight không?
Không. Pain point là vấn đề khách hàng gặp phải; insight là lý do sâu xa đằng sau hành vi đó. 

3. Doanh nghiệp B2B và B2C có pain points giống nhau không?
Có thể trùng nhóm, nhưng mức độ và bối cảnh khác nhau. B2B thường phức tạp hơn vì liên quan nhiều người quyết định. 

4. Tần suất cần kiểm tra pain point là bao lâu?
Nên thực hiện định kỳ mỗi quý hoặc khi tung chiến dịch/sản phẩm mới. 

5. Làm sao biết một pain point đủ “mạnh” để khai thác trong marketing?
Nếu nỗi đau xuất hiện lặp lại, ảnh hưởng lớn đến quyết định mua và được nhiều khách hàng nhắc đến – đó là pain point đủ mạnh. 

Mini Ai đang chờ để hỗ trợ bạn, hãy để lại yêu cầu liên hệ chúng tôi
Messenger Zalo Gọi điện

Thành Tín

CEO – Hơn 12 năm kinh nghiệm vận hành doanh nghiệp TMDT

New Client Special Offer

20% Off

Aenean leo ligulaconsequat vitae, eleifend acer neque sed ipsum. Nam quam nunc, blandit vel, tempus.